Có 2 kết quả:
課時 kè shí ㄎㄜˋ ㄕˊ • 课时 kè shí ㄎㄜˋ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) class
(2) period
(2) period
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) class
(2) period
(2) period
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0